Từ điển Thiều Chửu
呃 - ách
① Nấc. Ách nghịch 呃逆 chứng nấc. Nguyên viết là 呝.

Từ điển Trần Văn Chánh
呃 - ách
Nấc, nất cục. 【呃逆】 ách nghịch [ènì] (y) Bệnh hay nấc, chứng nấc cục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
呃 - ách
Nấc, nấc cụt.


呃呃 - ách ách || 呃逆 - ách nghịch ||